Có 2 kết quả:
南轅北轍 nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ • 南辕北辙 nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ
nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act in a way that defeats one's purpose (idiom)
Bình luận 0
nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act in a way that defeats one's purpose (idiom)
Bình luận 0