Có 2 kết quả:

南轅北轍 nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ南辕北辙 nán yuán běi zhé ㄋㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄟˇ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to act in a way that defeats one's purpose (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to act in a way that defeats one's purpose (idiom)

Bình luận 0